Sản phẩm này đã hết hàng!
220,000₫
8,000,000₫
Tình trạng: Còn hàng
Bộ cảm biến hình ảnh | ||
Các điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 12.1 triệu điểm ảnh | |
Ống Kính | ||
Chiều dài tiêu cự | 5,0 (W) – 40,0 (T)mm (tương đương phim: 28 (W) - 224 (T)mm) | |
Zoom | 8x | |
Phạm vi lấy nét | 1cm (0,4in) -ở vô cực (W), 1,0m (3,3ft.) -ở vô cực (T) | |
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) | Loại ống kính dịch chuyển | |
Thiết bị xử lí hình ảnh | DIGIC 5 | |
Màn hình LCD | ||
Kích thước | Loại 2.8-inch | |
Các điểm ảnh hiệu quả | xấp xỉ 461.000 điểm ảnh | |
Tỉ lệ khuôn hình | 4:3 | |
Tính năng | Màn hình chạm (loại màn hình lớn), có thể xoay được | |
Tiêu cự | ||
Hệ thống điều chỉnh | AF liên tiếp (ở chế độ tự động, Servo AF và Servo AE sẽ dõi theo vật chụp chính khi nhấn nửa vòng màn trập và phát hiện ra chuyển động của vật chụp. | |
Khung AF | AiAF dò tìm khuôn mặt, 1 điểm (chỉ có sẫn khi AF chạm được kích hoạt hoặc chụp ở chế độ chụp hiệu ứng mắt cá và hiệu ứng thu nhỏ) | |
Hệ thống lấy sáng | Lấy sáng toàn bộ, lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, lấy sáng điểm | |
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số ánh sáng khuyên dùng) | ISO tự động, ISO 80 – ISO 6400 dung sai 1 điểm | |
Màn trập | ||
Tốc độ | 1 - 1/2000 giây | |
Khẩu độ | ||
Loại | Loại tròn | |
f/số | f/3.0 / f/9.0 (W), f/5.9 / f/18 (T) | |
Đèn Flash | ||
Các chế độ chụp | Đèn flash tự động, bật đèn flash, tắt đèn flash | |
Phạm vi lấy sáng đèn flash | 50 - 90cm (W) (1,6 – 3,0 ft (W))*¹*² *¹ 10 - 50cm (3,9in. – 1,6ft.) khi dò được cảnh chụp ở chế độ chụp ảnh Macro *² Phạm vi lấy nét chụp ảnh tele xa hơn phạm vi lấy sáng đèn flash. | |
Thông số chụp hình | ||
Các chế độ chụp | Chụp tự động, chụp tự động Hybrid, chụp P, chụp sáng tạo, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng đồ chơi, chụp lấy tiêu cự mềm, chụp ảnh đơn sắc, chụp phim ngắn chuyển động siêu chậm *có thể quay phim với phím nhấn ghi phim | |
Chụp liên tiếp | Xấp xỉ 2,3 ảnh/giây (ở chế độ P) | |
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: | 4:3 Ảnh cỡ lớn: 4000 x 3000, Ảnh cỡ trung 1: 2816 x 2112, Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1200, Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
Tỉ lệ khuôn hình: | 16:9 / 3:2 / 4:3 / 1:1 | |
Phim ngắn: | Digest Movie: 1280 x 720 Phim ngắn chuyển động siêu chậm: 640 x 480 / 320 x 240 Hiệu ứng thu nhỏ: 1280 x 720 / 640 x 480 Các loại phim ngắn khác: 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480 | |
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 200 ảnh | |
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) ở chế độ Giải pháp Eco | Xấp xỉ 280 ảnh | |
Thời gian ghi phim (thời gian sử dụng thực tế) | Xấp xỉ 35 phút | |
Nguồn điện | Bộ pin NB-9L | |
Kích thước (tuân theo CIPA) | 78,6 x 60,2 x 29,3mm (3,09 x 2,37 x 1,15in.) | |
Trọng lượng (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 195g (6,88oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) xấp xỉ 174g (6,14oz.) (chỉ tính riêng thân máy) |
3,900,000₫
4,200,000₫
3,200,000₫
3,700,000₫
5,300,000₫
6,100,000₫
3,400,000₫
4,000,000₫
3,300,000₫
4,010,000₫
3,200,000₫
4,400,000₫
4,150,000₫
4,500,000₫
280,000₫
330,000₫
140,000₫
220,000₫
8,000,000₫
6,500,000₫
6,300,000₫
7,600,000₫
220,000₫
300,000₫
1,350,000₫
300,000₫
370,000₫
220,000₫
1,230,000₫
175,000₫
250,000₫
Sản phẩm này đã hết hàng!
Thêm vào giỏ hàng thành công